Kết quả tra cứu mẫu câu của 甘党
僕
は
甘党
だ。
Tôi có một chiếc răng ngọt ngào.
私
は
甘党
なんです。
Tôi có một bộ răng khỏe.
俺
、
甘党
だけど、お
酒
も
飲
むよ。
Tôi thích bánh hoặc kẹo hơn rượu, nhưng tôi có uống.
私
の
姉
は
甘党
だ。
Em gái tôi có một chiếc răng ngọt ngào.