甘党
あまとう「CAM ĐẢNG」
☆ Danh từ
Người hảo ngọt, người thích đồ ngọt (hơn rượu)

Từ trái nghĩa của 甘党
甘党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘党
甘辛両党 あまからりょうとう
taste for both wines and sweets, having a liking for both alcoholic beverages and sweet things
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào