Kết quả tra cứu mẫu câu của 甚だ
甚
だしい
厚顔無恥
Vô liêm sỉ (trơ trẽn, trơ tráo, trơ trẽn) kinh khủng
甚
だしい
暑
さ(
寒
さ)
Nóng ( lạnh ) kinh khủng .
甚
だしい
違法行為以外
のあらゆる
理由
による
退職
Thôi việc vì nhiều lý do ngoại trừ hành vi phạm pháp quá
その
地方
は
風害
が
甚
だしかった.
Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại ở khu vực đó