Kết quả tra cứu mẫu câu của 生々
〜の
生々
しい
記述
Ký lục sinh động .
事故
の
記憶
が
今
でも
生々
しく
残
っている
Ký ức về vụ tai nạn vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi.
彼
は
地震
の
後
の
混乱
を
生々
しく
描写
した。
Ông đã miêu tả một cách sinh động sự bối rối sau trận động đất.
その
作家
は
殺人事件
を
生々
しく
描写
した。
Tác giả đã miêu tả vụ án giết người một cách sinh động.