生々
せいせい「SANH」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sống động; tràn đầy sức sống
彼
の
絵
は、
生生
とした
色使
いが
印象的
です。
Bức tranh của anh ấy gây ấn tượng bởi cách sử dụng màu sắc sống động.

生々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生々
生々世々 しょうじょうせぜ
đời đời kiếp kiếp; vĩnh viễn
生々しく なまなましく
còn nguyên vẹn
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
生々流転 せいせいるてん しょうじょうるてん
vòng luân hồi<br><br>
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi