Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き延びる
〜で
生
き
延
びるためには
頑強
でなければならない
Để tiếp tục tồn tại phải kiên cường, cứng cỏi
自然
がそうした
生
き
延
びるための
手段
を
与
えているのである。
Thiên nhiên cung cấp cho họ những phương tiện sinh tồn.
全
ての
生
き
物
は、
生
き
延
びるための
本能的衝動
を
持
っている。
Tất cả các dạng sống đều có bản năng thôi thúc sinh tồn.