生き延びる
いきのびる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Sống sót (qua chiến tranh); sống lâu

Từ đồng nghĩa của 生き延びる
verb
Bảng chia động từ của 生き延びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き延びる/いきのびるる |
Quá khứ (た) | 生き延びた |
Phủ định (未然) | 生き延びない |
Lịch sự (丁寧) | 生き延びます |
te (て) | 生き延びて |
Khả năng (可能) | 生き延びられる |
Thụ động (受身) | 生き延びられる |
Sai khiến (使役) | 生き延びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き延びられる |
Điều kiện (条件) | 生き延びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き延びいろ |
Ý chí (意向) | 生き延びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き延びるな |
生き延びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き延びる
延びる のびる
diễn
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
落延びる おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
延び のび
trải ra (thân thể) (i.e. khi nào việc thức giấc lên trên); sự thừa; số thừa; sự hoãn; sự tăng trưởng; lan truyền
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
落ち延びる おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
逃げ延びる にげのびる
chạy thoát, trốn thoát