Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き方
彼
は
生
き
方
を
改
めた。
Anh ấy đã sửa đổi cách sống của mình.
〜な
生
き
方
Cách sống chắc chắn
正直
な
生
き
方
は
宝石
のように
尊
い。
Cách sống chính trực quý giá như châu báu.
主人公
の
生
き
方
を
自分自身
の
場合
に
当
てはめてみなさい
Hãy thử áp dụng theo cách sống của nhân vật chính trong phim .