生き方
いきかた「SANH PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách sống; kiểu sống; phong cách sống
若者
だけが
楽
しみを
享受
できる
刹那的
な
生
き
方
で
Trong phong cách sống hiện nay chỉ có giới trẻ mới biết hưởng thụ lạc thú.
何年生
きられるかではなく、どんな
生
き
方
ができるかが
重要
である。
Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế nào.
Cách sống; kiểu sống; phong sách sống.

Từ đồng nghĩa của 生き方
noun