Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き生き
生
き
生
きとした
叙述
Sự miêu tả sinh động .
夢
が
生
き
生
きと
記憶
に
残
ることもある。
Những giấc mơ có thể sống động và đáng nhớ.
彼
は
生
き
生
きとした
想像力
を
持
っている。
Anh ấy có một trí tưởng tượng rất sống động.
極
めて
生
き
生
きと
描
かれている
伝記
に
偶然出
くわす
Ngẫu nhiên gặp được một tiểu sử được viết thật sống động. .