生き生き
いきいき「SANH SANH」
☆ Trạng từ
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
Mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
生
き
生
きとした
叙述
Sự miêu tả sinh động .
生
き
生
きとした
想像力
によって
彼女
はたくさんの
読者
を
獲得
した
Cô ấy đã chinh phục được rất nhiều độc giả bằng trí tưởng tượng sinh động của mình.
