Kết quả tra cứu mẫu câu của 生き返る
彼
は
生
き
返
るような
冷
たい
シャワー
を
浴
びた
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.
ビール
を
飲
むと
生
き
返
るね。
Uống bia làm tôi sảng khoái.
慈雨
があれば
草木
は
生
き
返
るでしょう。
Cây cỏ sẽ hồi sinh sau một trận mưa tốt.
雨
が
降
ればこの
木
は
生
き
返
るでしょう。
Mưa sẽ hồi sinh cây này.