生き返る
いきかえる「SANH PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
彼
は
生
き
返
るような
冷
たい
シャワー
を
浴
びた
Anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.
(
人
)からの
人工蘇生
によって
生
き
返
る
Được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo. .

Từ đồng nghĩa của 生き返る
verb
Bảng chia động từ của 生き返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生き返る/いきかえるる |
Quá khứ (た) | 生き返った |
Phủ định (未然) | 生き返らない |
Lịch sự (丁寧) | 生き返ります |
te (て) | 生き返って |
Khả năng (可能) | 生き返れる |
Thụ động (受身) | 生き返られる |
Sai khiến (使役) | 生き返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生き返られる |
Điều kiện (条件) | 生き返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 生き返れ |
Ý chí (意向) | 生き返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生き返るな |
生き返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き返る
生返る いきかえる
sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
生返事 なまへんじ
Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ
沸き返る わきかえる
(nước nóng, v.v.) sôi lên