Kết quả tra cứu mẫu câu của 生け垣
生
け
垣
[
植
え
込
み]の
伸
びた
部分
を
刈
り
込
んでください。
Đề nghị tỉa bớt phần mọc nhô ra của hàng rào (cây).
猫
は
生
け
垣
を
通
り
抜
けた。
Con mèo chui qua hàng rào.
高
くなり
過
ぎたので、
私
たちは
家
の
周
りの
生
け
垣
を
刈
り
込
んだ
Chúng tôi đã tỉa bớt một phần hàng rào (cây) quanh nhà vì nó quá cao. .
スレート
の
小道
では
芝
は
刈
り
残
されており、
雑草
も
残
っており、
道路
のそばの
生
け
垣
の
外側
の
芝
は
刈
っていないことが
多
かった。
Bãi cỏ để lại dài và đầy cỏ dại trong lối đi trên phiến đá, và rất thường xuyên anh ấy khôngcắt cỏ bên kia hàng rào bên đường chút nào.