生け垣
いけがき「SANH VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng rào
生
け
垣
[
植
え
込
み]の
伸
びた
部分
を
刈
り
込
んでください。
Đề nghị tỉa bớt phần mọc nhô ra của hàng rào (cây).
高
くなり
過
ぎたので、
私
たちは
家
の
周
りの
生
け
垣
を
刈
り
込
んだ
Chúng tôi đã tỉa bớt một phần hàng rào (cây) quanh nhà vì nó quá cao. .

Từ đồng nghĩa của 生け垣
noun