Kết quả tra cứu mẫu câu của 生じる
〜を
生
じる(きたす)
Phát sinh thiệt hại
偶然
に
生
じるものはなにもない。
Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.
エコー
を
生
じる
Tạo tiếng vang
結果
として
生
じる
政治的空白
Khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó