生じる
しょうじる「SANH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phát sinh; sinh ra; nảy sinh.

Từ đồng nghĩa của 生じる
verb
Bảng chia động từ của 生じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生じる/しょうじるる |
Quá khứ (た) | 生じた |
Phủ định (未然) | 生じない |
Lịch sự (丁寧) | 生じます |
te (て) | 生じて |
Khả năng (可能) | 生じられる |
Thụ động (受身) | 生じられる |
Sai khiến (使役) | 生じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生じられる |
Điều kiện (条件) | 生じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生じいろ |
Ý chí (意向) | 生じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生じるな |