Kết quả tra cứu mẫu câu của 生み
生
みたての
卵
が
欲
しい。
Tôi muốn một ít trứng tươi.
生
みの
親
だけが
愛
するひどい
顔
Một khuôn mặt khủng khiếp mà chỉ có cha mẹ đẻ mới có thể yêu được.
音楽
を
生
み
出
し
世
の
中
を
変
えた
アーティスト
Các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới .
逆効果
を
生
み
出
す
Gây ra phản tác dụng