生み
うみ「SANH」
☆ Danh từ
Sự sản xuất; tạo; hình thành.
このことがよい 人間関係を 生み出す。
Điều này tạo ra những mối quan hệ tốt.

生み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生み
生みの親 うみのおや
cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ;
生み出す うみだす
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
生み出し うみだし
tạo ra
生み落す うみおとす
đẻ rơi (như kiểu đẻ ở bê, bò...)
生みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
生み付ける うみつける
đẻ trứng và gắn chúng vào đâu đó (Ví dụ ở kiểu đẻ ở cá, ếch...)
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
生みの親より育ての親 うみのおやよりそだてのおや
A foster parent is dearer than a real parent