Kết quả tra cứu mẫu câu của 生み出し
逆効果
を
生
み
出
す
Gây ra phản tác dụng
不潔
は
病気
を
生
み
出
す。
Bẩn thỉu sinh ra bệnh tật.
白髪
が
知恵
を
生
み
出
すわけではない。
Không phải tóc trắng sinh ra trí tuệ.
努力
は
良
い
結果
を
生
み
出
す。
Nỗ lực tạo ra kết quả tốt.