Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生み出し
うみだし
tạo ra
生み出す
うみだす
phát minh ra
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出生 しゅっしょう しゅっせい
sự sinh đẻ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.