Kết quả tra cứu mẫu câu của 生前
彼
は
生前
は
偉大
な
政治家
であった。
Ông ấy là một chính khách vĩ đại trong cuộc đời.
彼
は
生前
は
偉大
な
作曲家
とは
認
められなかった。
Ông đã không được công nhận là một nhà văn lớn cho đến sau khi ông qua đời.
彼
は
生前葬
を
行
い、
多
くの
友人
と
最後
の
時間
を
過
ごした。
Anh ấy đã tổ chức lễ tang khi còn sống và dành thời gian cuối cùng với nhiều bạn bè.
故人
の
生前
に
発生
した
医療費
Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống