Kết quả tra cứu mẫu câu của 生前
彼
は
生前
は
偉大
な
政治家
であった。
Ông ấy là một chính khách vĩ đại trong cuộc đời.
彼
は
生前
は
偉大
な
作曲家
とは
認
められなかった。
Ông đã không được công nhận là một nhà văn lớn cho đến sau khi ông qua đời.
故人
の
生前
に
発生
した
医療費
Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống
次
の
議論
は
出生前
の
組織移植
に
関
するものである。
Cuộc thảo luận tiếp theo liên quan đến việc cấy ghép các mô trước khi sinh.