Kết quả tra cứu mẫu câu của 生命保険
生命保険解約
Hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
生命保険証券
の
買
い
取
り
業
Nghề mua chứng nhận bảo hiểm nhân thọ
生命保険証書
は、
保険契約
の
内容
を
証明
する
重要
な
書類
です。
Giấy chứng nhận bảo hiểm nhân thọ là tài liệu quan trọng chứng minh nội dung của hợp đồng bảo hiểm.
彼
は
生命保険
をかけた。
Anh ấy tự bảo hiểm cho mình.