Kết quả tra cứu mẫu câu của 生息
入
り
江
に
生息
する
Sống ở một vịnh nhỏ
〜に
理想的
な
生息地
Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...
唐鰯
は
暖
かい
海
に
生息
している。
Cá Karaiwashi sống ở vùng biển ấm.
ミズワニ
は
深海
に
生息
する
小型
の
サメ
です。
Cá mập cá sấu là loài cá mập nhỏ sống ở vùng nước sâu.