生息
せいそく「SANH TỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sống ở; sinh sống

Bảng chia động từ của 生息
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生息する/せいそくする |
Quá khứ (た) | 生息した |
Phủ định (未然) | 生息しない |
Lịch sự (丁寧) | 生息します |
te (て) | 生息して |
Khả năng (可能) | 生息できる |
Thụ động (受身) | 生息される |
Sai khiến (使役) | 生息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生息すられる |
Điều kiện (条件) | 生息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生息しろ |
Ý chí (意向) | 生息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生息するな |
生息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生息
生息地 せいそくち
Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
生息子 きむすこ
young man unknowing of women, male virgin
生息環境 せいそくかんきょう
môi trường sống
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi