Kết quả tra cứu mẫu câu của 生活する
月給
で
生活
する
Sống bằng tiền lương hàng tháng (lương tháng)
一人
で
生活
するのは
寂
しい。
Sống một mình thật là cô đơn.
学生寮
で
生活
する
Sống trong ký túc xá .
小
さな
部族
で
生活
する
Sống trong một bộ tộc nhỏ. .