生活する
せいかつする「SANH HOẠT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sinh sống; sinh hoạt; sống.

Bảng chia động từ của 生活する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生活する/せいかつするする |
Quá khứ (た) | 生活した |
Phủ định (未然) | 生活しない |
Lịch sự (丁寧) | 生活します |
te (て) | 生活して |
Khả năng (可能) | 生活できる |
Thụ động (受身) | 生活される |
Sai khiến (使役) | 生活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生活すられる |
Điều kiện (条件) | 生活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生活しろ |
Ý chí (意向) | 生活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生活するな |