Kết quả tra cứu mẫu câu của 生生
学生生活
の
気楽
な
日々
Những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên
蟻巣生生物
Kiến rời tổ
高等原生生物
Sinh vật nguyên sinh đẳng cấp cao
気楽
な
学生生活
を
送
る
Sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu)