生生
せいせい「SANH SANH」
Sống động; lớn lên

生生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生生
共生生物 きょうせいせいぶつ
vật cộng sinh
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
野生生物 やせいせいぶつ
động vật hoang dã
原生生物 げんせいせいぶつ
protist, protistan, protoctist
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
生生流転 せいせいるてん
không ngừng sinh sôi biến chuyển