Kết quả tra cứu mẫu câu của 生還
大病
からようやく
生還
した
私
の
目
には、
森羅万象
が
美
しく
映
った。
Kể từ khi tôi khỏi bệnh, tất cả tạo hóa đều đẹp đẽ đối với tôi.
彼
が
打
って
ランナー
を3
人生還
させた。
Anh ấy đã đánh bại ba vận động viên về nhà.