生還
せいかん「SANH HOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sống sót sau khi gặp tai họa như leo núi, chìm thuyền

Bảng chia động từ của 生還
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生還する/せいかんする |
Quá khứ (た) | 生還した |
Phủ định (未然) | 生還しない |
Lịch sự (丁寧) | 生還します |
te (て) | 生還して |
Khả năng (可能) | 生還できる |
Thụ động (受身) | 生還される |
Sai khiến (使役) | 生還させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生還すられる |
Điều kiện (条件) | 生還すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生還しろ |
Ý chí (意向) | 生還しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生還するな |