Kết quả tra cứu mẫu câu của 産む
鳥
は
卵
を
産
む。
Chim đẻ trứng.
帝王切開
で
産
む
Sinh con bằng phương pháp mổ .
案
ずるより
産
むが
易
し。
Sự sợ hãi thường phóng đại nguy hiểm.
お
前
なんか
産
むんじゃなかった。
Tôi ước bạn chưa bao giờ được sinh ra.