Kết quả tra cứu mẫu câu của 産業界
産業界
が
活気
づいています。
Hoạt động công nghiệp diễn ra nhanh chóng.
不動産業界
は
深刻
な
不況
にあるが、
業界
の
人々
は
最悪
の
状態
はこれからやってくると
言
っている。
Ngành bất động sản đang trong tình trạng sụt giảm nghiêm trọng, và những người trong ngành nói rằngđiều tồi tệ nhất vẫn chưa đến.
政界
と
産業界
の
癒着
Sự keo sơn gắn bó giữa giới chính trị và giới doanh nghiệp .
政府
と
産業界
は
公害
との
戦
いで
協力
している。
Chính phủ và ngành công nghiệp đang hợp tác để chống ô nhiễm.