Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産業界
さんぎょうかい
thế giới công nghiệp
不動産業界 ふどうさんぎょうかい
giới bất động sản
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
「SẢN NGHIỆP GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích