Kết quả tra cứu mẫu câu của 用事
用事
を
言付
ける
Nhắn tin việc bận
用事
を
言
い
付
ける
Ra lệnh làm việc gì .
用事以外
は
入場
お
断
り。
Không thừa nhận ngoại trừ đi công tác.
用事
があるので、お
先
に
失礼
します。
Vì có việc nên tôi xin phép về trước.