用
よう「DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Công việc; việc bận
〜を
足
す
Làm việc
〜がある
Có việc bận
用事
〜をなさない:vô dụng
Dùng cho
家庭用
Dùng cho gia đình .

Từ đồng nghĩa của 用
noun
用事 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 用事
用
よう
công việc
用事
ようじ
việc bận
Các từ liên quan tới 用事
緊急用事 きんきゅうようじ
nhiệm vụ khẩn cấp
クリーンルーム用事務用品 クリーンルームようじむようひん
vật dụng văn phòng dành cho phòng sạch
用事と遊びを兼ねて ようじとあそびをかねて
đi công chuyện và đi chơi luôn
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.