Kết quả tra cứu mẫu câu của 用意する
用意
する〜もない
Không có cả thời gian chuẩn bị .
妹
が
朝食
を
用意
するでしょう。
Em gái tôi sẽ chuẩn bị bữa sáng.
〜にお
茶菓子
を
用意
する
Chuẩn bị trà bánh cho ~ .
適切
な
学習教材
を
用意
する
Chuẩn bị sách giáo khoa thích hợp