用意する
ようい よういする「DỤNG Ý」
Dụng ý
Trù liệu
Xếp sẵn.

用意する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用意する
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
用意 ようい
sẵn sàng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意を用いる いをもちいる
chú ý
用意ドン よういドン よういどん よーいドン よーいどん
sẵn sàng
不用意 ふようい
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.