Kết quả tra cứu mẫu câu của 甲斐がある
やり甲斐がある仕事を探している
Tôi đang tìm 1 việc đáng để làm
この
会社
を
働
く
甲斐
がある。
Nó đáng làm việc cho công ty này.
この
山
の
上
から
見
る
朝日
は
最高
だよ。
大変
だけど
登
る
甲斐
があると
思
うよ。
Mặt trời buổi sáng nhìn từ ngọn núi này là tuyệt nhất. Tuy mệt nhưng bõ công leo núi lắm.
この
山
の
上
から
見
る
朝日
は
最高
だよ。
大変
だけど、
登
る
甲斐
があると
思
うよ。
Mặt trời lên nhìn từ ngọn núi này thật tuyệt. Rất vất vả nhưng tôi nghĩ rất đáng để leo ngọn núi này.