甲斐がある
かいがある
☆ Cụm từ
Hiệu quả, đáng giá

甲斐がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲斐がある
やり甲斐がある やりがいがある
Một việc đang giá để làm
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐が有る かいがある
có hiệu quả; nhiều quả; đáng giá; đáng giá
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)