Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し上げる
反対申
し
上
げるつもりは
全然
なかったのです。
Tôi không muốn nói bất cứ điều gì chống lại bạn.
虚心坦懐
に
申
し
上
げる。
今
から
言
うことは、
言葉
どおりに
受
け
取
ってほしい。
Tôi sẽ nói chuyện với bạn một cách chân thành nhất vì vậy tôi muốn bạn nắm lấy mọi thứTôi sắp nói theo mệnh giá.
結婚
のお〜を
申
し
上
げる。
Chúc mừng anh chị đã kết hôn. .
伏
してお
願
い
申
し
上
げる
Bái lạy