申し上げる
もうしあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nói; kể; diễn đạt; phát biểu
デリケート
な
問題
ですし
極秘事項
でもありますので、これ
以上詳細
を
申
し
上
げることはできません。
Vì là vấn đề nhạy cảm và có 1 số điều khoản bí mật nên tôi không thể nói cụ thể hơn được.
その
裁判
の
成
り
行
きについては、
推測
を
申
し
上
げることすらいたしかねます
Tôi từ chối phát biểu về kết quả của vụ xét xử .

Từ đồng nghĩa của 申し上げる
verb
Bảng chia động từ của 申し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し上げる/もうしあげるる |
Quá khứ (た) | 申し上げた |
Phủ định (未然) | 申し上げない |
Lịch sự (丁寧) | 申し上げます |
te (て) | 申し上げて |
Khả năng (可能) | 申し上げられる |
Thụ động (受身) | 申し上げられる |
Sai khiến (使役) | 申し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し上げられる |
Điều kiện (条件) | 申し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し上げいろ |
Ý chí (意向) | 申し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し上げるな |
申し上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し上げる
お願い申し上げる おねがいもうしあげる
làm ơn
お喜び申し上げる およろこびもうしあげる
vui mừng khi nghe một điều gì đó, kính chúc
謹んで申し上げる つつしんでもうしあげる
cẩn cáo.
お見舞い申し上げる おみまいもうしあげる
thật là không may nhỉ
上申 じょうしん
sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên..
上申する じょうしん
đề xuất; báo cáo
上申書 じょうしんしょ
viết báo cáo
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)