Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し出
申
し
出
に
対
して
受
けるか
否
か
Có chấp nhận đơn khiếu nại hay không?
その
申
し
出
を
断
った。
Tôi đã từ chối lời đề nghị.
彼
の
申
し
出
に
応
じた。
Tôi đã đưa anh ta lên theo lời đề nghị của anh ta.
彼
の
申
し
出
は
拒否
された。
Đơn của anh ấy đã bị từ chối.