申し出
もうしで もうしいで「THÂN XUẤT」
☆ Danh từ
Đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý

申し出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し出
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
申し出を断る もうしでをことわる
Từ chối lời yêu cầu, đề nghị
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)