Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し出る
警察
に
申
し
出
る
Tố cáo với cảnh sát
〜を
外交相手
として
全面的
に
認
めると
申
し
出
る
Đề nghị được công nhận một cách toàn diện là đối tác ngoại giao về~ .
市街
を
見
て
回
るための
最大限
の
柔軟性
を
申
し
出
る
Tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố