Kết quả tra cứu 申し出る
Các từ liên quan tới 申し出る
申し出る
もうしでる
「THÂN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
警察
に
申
し
出
る
Tố cáo với cảnh sát
◆ Trình diện
◆ Yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình
彼
は
我々
の
計画
に
援助
を
申
し
出
た.
Anh ấy có lời đề nghị giúp đỡ kế hoạch đó của chúng tôi.
〜を
外交相手
として
全面的
に
認
めると
申
し
出
る
Đề nghị được công nhận một cách toàn diện là đối tác ngoại giao về~ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 申し出る
Bảng chia động từ của 申し出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し出る/もうしでるる |
Quá khứ (た) | 申し出た |
Phủ định (未然) | 申し出ない |
Lịch sự (丁寧) | 申し出ます |
te (て) | 申し出て |
Khả năng (可能) | 申し出られる |
Thụ động (受身) | 申し出られる |
Sai khiến (使役) | 申し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し出られる |
Điều kiện (条件) | 申し出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し出いろ |
Ý chí (意向) | 申し出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し出るな |