Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し合わせ
私
の
次
の
申
し
合
わせはいつですか。
Cuộc hẹn tiếp theo của tôi là khi nào?
我々
は
執務中
の
禁煙
を
申
し
合
わせた。
Chúng tôi đã đồng ý không hút thuốc khi đang làm việc.
二人
は
翌日
に
駅
で
落
ち
合
うことを
申
し
合
わせた
Hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.
食糧用
および
農業用植物遺伝資源
に
関
する
国際的申
し
合
わせ
Công ước quốc tế về tài nguyên di truyền thực vật đối với thực phẩm và nông nghiệp. .