申し合わせ
もうしあわせ
☆ Danh từ
Sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp
二人
は
翌日
に
駅
で
落
ち
合
うことを
申
し
合
わせた
Hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.
食糧用
および
農業用植物遺伝資源
に
関
する
国際的申
し
合
わせ
Công ước quốc tế về tài nguyên di truyền thực vật đối với thực phẩm và nông nghiệp. .

Từ đồng nghĩa của 申し合わせ
noun
申し合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し合わせ
申し合わせる もうしあわせる
bàn bạc và thống nhất
申合せ さるあわせ
sự sắp đặt; sự chỉ định
申し合い もうしあい
training between rikishi of equal strength
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
申し遣わす もうしつかわす
viết thư cho; gửi lời đến; bàn giao (kinh doanh chính thức)