Kết quả tra cứu mẫu câu của 申し訳ございません
申
し
訳
ございません。
Tôi thành thật xin lỗi.
申
し
訳
ございません。
ファーストクラス
には
空席
がありません。
Tôi xin lỗi vì chúng tôi không thể giúp bạn có được một chỗ ngồi trên khoang hạng nhất.
申
し
訳
ございません、お
店
は
予約
で
満員
でございます。
Thành thật xin lỗi quý khách, cửa hàng của chúng tôi đã được đặt chỗ hết rồi.
申
し
訳
ございませんが、
私自身
が
会合
に
出席
することはできません。
Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể trực tiếp tham dự cuộc họp.