Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申し訳ございません
もうしわけございません
thành thật xin lỗi, vô cùng xin lỗi
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し訳ありません もうしわけありません
sự không tha thứ được; sự không bào chữa được
申し訳ない もうしわけない
không tha thứ được; không bào chữa được, thành thật xin lỗi
訳にはいきません わけにはいきません
dù muốn nhưng không thể làm được
申し訳なさそう もうしわけなさそう
apologetic
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
ご座います ございます
là
せいざん
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
Đăng nhập để xem giải thích